thị hiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thị hiếu+ noun
- taste, liking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thị hiếu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thị hiếu":
thất hiếu thị hiếu - Những từ có chứa "thị hiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 683